Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
n 辺形 n へんけー
đa giác n cạnh
隣接(項・グラフの辺) りんせつ(こー・グラフのへん)
ở cạnh nhau, liền kề nhau
グラフ
biểu đồ; sơ đồ; lược đồ
n乗(~の…) nのり(~の…)
lũy thừa bậc n của...
n乗 nのり
lũy thừa
位(nの…) くらい(nの…)
vị trí
Zグラフ Zグラフ
đồ thị z
絵グラフ えグラフ
hình tượng, lỗi chữ hình vẽ