t−シャツ
☆ Danh từ
Áo phông; áo thun ngắn tay; áo pull
見
て!このT
シャツ
、
半額
よ!4
枚
か5
枚
、
買
っておかなきゃね。うちの
子
どもたち、どうせT
シャツ必要
だし...あなたも
何枚
か
買
っとく?
Xem này, mấy cái áo phông này đã giảm giá những một nửa rồi đấy. Có lẽ phải mua 4, 5 cái nhỉ. Lũ trẻ ở nhà mình cũng đang cần có áo phông mặc mà. Cậu cũng mua mấy cái chứ? .

t−シャツ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới t−シャツ
tシャツ tシャツ
áo phông; áo thun ngắn tay; áo pull.
Tシャツ/トレーナー オフィスウェア Tシャツ/トレーナー オフィスウェア Tシャツ/トレーナー オフィスウェア Tシャツ/トレーナー オフィスウェア
Áo thun/áo khoác len làm việc văn phòng.
オフィスウェア Tシャツ オフィスウェア Tシャツ
áo phông công sở
半袖Tシャツ はんそでTシャツ
áo phông ngắn tay
Tシャツ 半袖 Tシャツ はんそで
áo phông ngắn tay
Tシャツ 長袖 Tシャツ ながそで
áo thun dài tay
長袖Tシャツ ながそでTシャツ
áo thun dài tay
áo phông công sở