tai nghe cho máy thu phát
ヘッドセット トランシーバー ヘッドセット トランシーバー ヘッドセット トランシーバー
☆ Danh từ
Máy bộ đàm có tai nghe
tai nghe cho máy thu phát được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới tai nghe cho máy thu phát
耳にタコができる みみにタコができる みみにたこができる
nghe phát chán tai
充電器 トランシーバー じゅうでんき トランシーバー じゅうでんき トランシーバー じゅうでんき トランシーバー
bộ sạc cho máy thu phát
オプション トランシーバー オプション トランシーバー オプション トランシーバー オプション トランシーバー
tùy chọn cho máy thu phát (các phụ kiện đi kèm với máy thu phát, như anten phụ, tai nghe, pin dự phòng, hoặc bất kỳ tính năng nâng cao nào khác mà người dùng có thể chọn thêm vào thiết bị chính của họ)
送受信装置 そうじゅしんそうち
bộ thu-phát
トランシーバ トランシーバ
máy thu phát
送受信機 そうじゅしんき
máy thu phát.
無線機レンタル むせんきレンタル
dịch vụ cho thuê máy thu phát
ヘッドホン ヘッドホーン
máy nghe nhạc cắm vào tai.