Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
xは方程式を満足する
xはほーてーしきをまんぞくする
x thỏa mãn phương trình
(数値が方程式を)満足する (すーちがほーてーしきを)まんぞくする
thỏa mãn (giá trị số thỏa mãn công thức)
方程式 ほうていしき
biểu thức
満足する まんぞくする
bằng lòng
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
方程式を導く ほうていしきをみちびく
hướng dẫn phương trình
方程式系 ほうていしきけい
hệ phương trình
ポアソン方程式 ポアソンほうていしき
phương trình Poisson
極方程式 ごくほうていしき
phương trình cực
Đăng nhập để xem giải thích