Language
No data
Notification
No notifications
2199 Word
(を)やっつける
Hạ gục (敵、仕事、問題)
が励む
tự động viên bản thân cố gắng, phấn đấu (に 仕事、勉強、研究、。。。)
励みになる
khích lệ, động viên
を捉える
nắm bắt được、chưa đạt đến 分かる (特徴、チャンス、真相 しんそう chân tướng、要点、心)
を捕らえる
bắt giữ, tóm được (tên trộm, động vật, kẻ địch, cái chân của tội phạm)
を庇う
bao che, che giấu (tội phạm, vết thương)
をからかう
trêu chọc
冷やかす
を襲う
tấn công, xâm lược (獲物を, 地方を, )
が襲われる
bị tấn công (眠気に ねむけ, 恐怖に きょうふ sự sợ hãi)
が挙がる
①được giơ, được đưa lên (手が ) ②được đưa ra (証拠が しょうこ) ③được nêu lên (名前が) ④được nâng lên (利益が)
を挙げる
①đưa lên (手を)⇔下ろす ②đưa ra (例を) ③nêu lên (名前を) ④đại diện, gánh vác (国を、一家を) ⑤bộc lộ (全力を) ⑥nâng cao (利益を) ⑦tổ chức 結婚式を、bắt giữ 犯人を、tập hợp binh lính chiến đấu 兵を
を雇う
thuê người(従業員を)、thuê đồ vật( タクシーを)
を養う
nuôi dưỡng, chăm sóc (家族を、子供を、体力を、実力を、読解力を、知力を)
扶養する
nuôi dưỡng
が交わる
giao nhau, giao lưu (線と線が、国道と県道が、先輩と後輩が)
を交える
① trộn vào (仕事上に私情を交える để tình cảm cá nhân vào công việc ② pha trộn (、手振り身振り động tác cơ thể, ユーモア)を交えて話す ③ひざを交える đầu gối sát nhau, ngồi sát nhau
(を)よこす
gửi, trao, đưa (便り tin tức、手紙、メール、使い、。。。)
が/を焦る
nôn nóng trong lòng (勝利を、)
気がはやる
nôn nóng
気がせく
学校をさぼる
cúp học
(を)急かす
hối thúc, thúc giục
(を)急かせる
促す
が耐える
chịu đựng (空腹に くうふく、訓練に、痛みに、禁断症状に kiêng cử、重さ、アクシデント)
(が)むっとする
bực mình
(が)ぞっとする
run sợ (=恐怖 きょうふ、怖い)
(が)ぎょっとする
kinh ngạc (=驚く、びっくりする)
(が)狂う
①phát điên, phát cuồng vì điều gì (恋に、ギャンブルに) ②cảm giác kì lạ, khác lạ (勘が狂う、気が狂う、) ③sai, không chính xác (予定、順番、ペース、手元、時間)