Language
No data
Notification
No notifications
2199 Word
(が)照れる
xấu hổ, nhút nhát (chỉ dùng trong trường hợp mắc cỡ, e thẹn)
照れくさい
Lúng túng, vụng, ngượng ngịu
照れ屋
Người rụt rè
見っともない
xấu hổ (chỉ dùng trong trường hợp xấu hổ trước sự yếu kém, lỗi lầm của mình)
恥ずかしい
xấu hổ (dùng trong cả 2 trường hợp xấu hổ nêu trên)
を省みる
ngẫm nghĩ lại (=反省)
を顧みる
hồi tưởng lại (青春時代を), nhìn lại (=振り向く), cân nhắc, suy nghĩ
を回顧する
hồi tưởng lại
を心掛ける
phấn đấu, cố gắng cho thói quen tốt(倹約, 早寝早起き、安全運転、整理整頓、)
を試みる
thử (説得、抵抗、脱出、新しい方法、)
を案じる
lo lắng, lo sợ (=心配する)
が染みる
ngấm, thấm, ám mùi, dính (タバコの匂い、味、)
(が)にじむ
①thấm ra ngoài,lem ra (インク、血) ②hình ảnh bị nhòe (町の明かり) ③ra mồ hôi, chảy nước mắt (汗が、涙が) ④bộc lộ, toát lên (怒り、筆者の教養)
(が)ぼやける
mờ nhạt. phai nhạt (視界 tầm nhìn, 記憶、目の前、)
が弱る
①sức khỏe trở nên yếu (足腰、体) ②gay go, khó khăn (終電に乗り遅れ、弱ってしまった)
が老ける
già dặn, chững chạc (không dùng để nói tuổi già)
が老いる
trở nên già
が凍える
đóng băng, đông cứng, dùng để ví von cơ thể khi bị lạnh (手、体)
(が)かなう
trở thành sự thật (夢、願い)
(を)かなえる
biến...thành hiện thực(夢、願い)
を懸ける
đánh cược (命、勝負、)
命がけ
đánh cược mạng sống
を賭ける
đánh cược (金、昼ご飯、。。。)(ギャンブル/競馬/賭け事。。。に)
(を)よす
dừng lại, đừng làm thế nữa, thiên về dừng lại thì tốt hơn (よしなさい!nên dừng lại đi、よせ dừng lại đi!)
(を)やめる
dừng lại, từ bỏ
を交わす
trao đổi(言葉、握手、視線 ánh mắt, cái nhìn、約束、契約 )
さかずきを交わす
①uống rượu giao bôi (đám cưới), uống rượu kết nghĩa (さかずき chén rượu) ②làm cho mối quan hệ thân thiết hơn
(が)賑わう
trở nên náo nhiệt, sôi động
(を)受け入れる
chấp nhận, tiếp nhận(難民、提案、要求)
頑丈な
bền vững, chắc chắn(家、ドア、体つき body)