Language
No data
Notification
No notifications
2199 Word
柔軟な
mềm dẽo(体、考え、姿勢、)
柔軟体操
thể dục uốn dẽo
柔軟剤
nước xả làm mềm vải
柔軟性
tính mềm dẽo
平らな
bằng phẳng、không lồi lõm (道、石の表面、)
平たい
bằng phẳng、không lồi lõm (皿、水盤)
平べったい
bằng phẳng、không lồi lõm (鼻、胸)
平行な
song hành, song song 話し合いは平行線を辿った(たどる):sự thảo luận cứ song song, không đạt được kết quả
が平行する
cùng lúc, tiến hành song song (二つの試合が平行して行われる)
手近な
quen thuộc, gần tầm tay (材料、所、例、)
手近に置く
để trong tầm tay
渋い
① chát (柿、お茶、) ② nhã nhặn, tinh tế(渋い色)=落ち着いた ③ khuôn mặt cau có(渋い顔) ④ không trôi chảy, không thuận lợi(支払いが渋い)
香ばしい
thơm ngát(匂い、お茶、コーヒー)
華やかな
rực rỡ, hào hoa(雰囲気、ステージ buổi biễu diễn, 生涯 しょうがい, 衣装, パーティー)
盛大な
hoành tráng , quy mô lớn (拍手、激励会 げきれいかい lễ xuất quân、式典、)
鮮やかな
①đẹp rực rỡ, rõ ràng(色、画像,記憶,) ②tuyệt vời (手品 てじな ảo thuật, 手並み てなみ kĩ năng)
滑らか
① mềm mại, mịn màng(肌, 布)=すべすべ ② trôi chảy(英語が滑らかだ)=ぺらぺら
平凡な
bình thường, không khác biệt, không nổi bật(人間、人生、生活、成績、作品、。。。)
非凡な
khác thường(才能)
素朴な
①giữ nguyên bản sắc ban đầu (人柄,青年 tuổi thanh niên,気風 phong cách, 料理、) ② đơn giản, cơ bản (素朴な質問)
質素
giản dị, thanh đạm (lối sống, phong cách)
地味
đơn giản, không nổi bật (màu sắc, hoa văn, thiết kế)
精密な
chính xác, tỉ mỉ
精密機械
máy móc có thể gia công chính xác、tinh xảo
精巧
tinh xảo
精密検査
kiểm tra tỉ mỉ
綿密
cẩn thận; tỉ mỉ; chi tiết; kỹ lưỡng
極端な
cực đoan、nhất quyết cho là như thế (意見、思考、例、話)
両極端
2 thái cực, vấn đề chia thành 2 phía hoàn toàn đối nghịch nhau
猛烈な
mãnh liệt, hung tợn (~嵐 あらし bão tố、~に忙しくなる)