Language
No data
Notification
No notifications
2199 Word
身の回りのこと
những việc thường ngày
身振り
Điệu bộ, cử chỉ
良心
lương tâm
良心がある⇔ない
có lương tâm ⇔ không có lương tâm
良心が痛む
đau đớn lương tâm
良心が恥じる
lương tâm xấu hổ
良心の呵責
sự cắn rứt lương tâm
素質
tố chất, năng khiếu (素質+努力=才能)
好意
hảo ý, lòng tốt
敵意
sự thù địch
ため息
tiếng thở dài
ため息をつく
thở dài
ど忘れ
sự đãng trí
ど忘れする
đãng trí
用心
cẩn thận đối với nguy hiểm (cẩn thận khi đi trên đường vắng ban đêm)
予感する
dự cảm, linh tính
予感がある
có cảm giác (thuộc về kinh nghiệm) VD: đã có cảm giác sẽ thất bại.
予感がする
có cảm giác (hành động) VD: trong lúc thực hiện dự án này tôi đã cảm thấy không khả thi.
視線
ánh mắt, ánh nhìn
視線が合う
nhìn nhau
視線を合わせる
bị nhìn nên nhìn lại, hãy nhìn nhau đi, hay làm lành (giận nhau)
視線を逸らす
trốn tránh ánh mắt của người khác
視線を外す
rời mắt, không nhìn nữa
視線を浴びる
bị nhìn, bị để ý
迷信
mê tín
迷信を信じる
tin vào điều mê tín
縁
duyên nợ
血縁
cùng dòng máu, cùng huyết thống
縁故
duyên cớ (có duyên nợ mới kết hôn, có duyên mới trở thành anh em , v.v)
離縁
cắt đứt duyên nợ (ly dị,v.v)