Language
No data
Notification
No notifications
2199 Word
手本になる
trở thành khuôn mẫu
模範
mô phạm, thị phạm, làm mẫu
手がかり
① dấu vết, manh mối ② chỗ bám tay
手がかりがある⇔ない
có ⇔ không có dấu vết
手がかりをつかむ
nắm bắt dấu vết
糸口
đầu mối, manh mối
足がかり
chỗ đặt chân
が手分けする
phân chia (みんなで phân chia mọi người, 何の人かで chia cho mấy người)
を分担する
phân chia
を手配する
thu xếp, chuẩn bị khi tổ chức sự kiện gì đó(人員 じんいん、物資 ぶっし、チケット、会場、)
指名手配
nêu tên truy nã
手探り
①dò dẫm, mò mẫn (bước đi, tiến lên, ) ② mày mò, dò dẫm học những điều cơ bản
手際
kĩ năng, sự khéo léo
手際がいい⇔悪い
kĩ năng tốt ⇔ không tốt
手際よく
kĩ năng tốt
不手際
không có kĩ năng
人手
① nhân công, người làm ② người phụ giúp ③ bàn tay con người
人手がかかる
tốn nhân công
人手をかける
人手が足りない
không đủ nhân công
人手不足
thiếu nhân công
人手を借りる
mượn tay người khác, nhờ giúp đỡ
人手に頼る
nhờ vào người khác
人手を加える
nhúng tay vào
人手が入る
có bàn tay con người can thiệp vào
人手に渡る
trao tay cái gì cho người khác
人目
sự chú ý của mọi người
人目がある
có sự chú ý của mọi người
人目が気になる
bị chú ý
人目を気にする
gây chú ý