Language
No data
Notification
No notifications
2199 Word
が/を反映する
① phản ánh (国民の声、世相 せそう tình hình xã hội, 親の行動 hành động của bố mẹ) ② phản chiếu (富士山の姿)
が反則する
phạm lỗi (thường dùng trong thể thao)
反則を犯す
vi phạm lỗi, thực hiện hành vi phạm lỗi (cố ý)
反則を取られる
bị lỗi (không cố ý)
反則負け
thua cuộc vì phạm lỗi
特許
bằng sáng chế
特許権
特許を取る
lấy bằng sáng chế
特許を得る
có bằng sáng chế
特許を申請する
xin xác nhận sáng chế
特有
đặc hữu, đặc thù, độc đáo (特有の匂い、特有の習慣)
固有
cố hữu、cái vốn có; truyền thống (文化、財産)
独特
độc đáo, lạ (スタイル、風格)
を特定する
① đã định trước (条件、) ② xác định (犯人、アレルギー源 nguyên nhân, nguồn gây ra dị ứng)
不特定多数
mặc định là nhiều nhưng không rõ là bao nhiêu
が復帰する
khứ quy, quay lại, khôi phục nguyên trạng
社会復帰
trở lại với cuộc sống trong xã hội
職場復帰
trở lại công việc
原状復帰
trở về nguyên trạng
が/を復旧する
phục hồi (công trình, đường sá)
復旧作業
tiến hành phục hồi lại như cũ
が/を復興する
phục hưng (đất nước, làng, xã, mang tính kinh tế xã hội...)
災害復興
phục hưng sau thiên tai
を追及する
điều tra、truy cứu tội (責任、原因、犯人、犯行の動機、事件)
を追求する
theo đuổi (理想、幸福、利益、...)
を追究する
theo đuổi nghiên cứu, làm sáng tỏ (真理、真実、本質、美 び vẻ đẹp)
を追跡する
theo dấu (犯人)
追跡調査
theo sát điều tra
手本
① mẫu, vật mẫu ② hình mẫu lý tưởng, cách làm mẫu
手本にする
làm mẫu