Language
No data
Notification
No notifications
2199 Word
人目を避ける
né tránh sự chú ý
人目に付く
được chú ý
人目を引く
lôi kéo sự chú ý của người khác
人目をはばがる
quan tâm, để ý (=気になる)
人気
cảm giác có người (khi đi đường vắng)
人気がない
cảm giác không có người, không có ai
が寄りかかる
dựa vào, tựa vào, dựa dẫm vào (壁に、木に、親に)
(が)凭れかかる
dựa vào, tựa vào, dựa dẫm vào (いすの背に、友人の肩に、親に)
(が)つかみかかる
tóm lấy, chụp lấy (相手に)
が突っかかる
đâm vào, tấn công, gây hấn (闘牛士に とうぎゅうし võ sĩ đấu bò)
が飛びかかる が跳びかかる
nhảy vồ lấy (犯人に、獲物に)
が取りかかる
bắt đầu (論文に)
が暮れかかる
sắp tối
が落ちかかる
sắp rơi xuống
を立てかける
để tựa vào (壁に)
が話しかける
bắt chuyện, nói chuyện (妹に)
が働きかける
gây tác động đến, gây ảnh hưởng đến (AをBに働きかける tác động lên B về vấn đề A)
働きかけをする
gây tác động đến, gây ảnh hưởng đến
が押しかける
đâm vào, lao vào (家に、空港に)
が詰めかける
tập trung đông ở một chỗ
を見せかける
ngụy tạo, ngụy trang (木の枝に ngụy trang vào cành cây)
を言いかける
bắt đầu nói
が溺れかける
suýt chết đuối
を言いつける
① ra lệnh, sai bảo ② mách lẻo, méc
が駆けつける
chạy lao vào (病院に)
を決めつける
khẳng định (あなたが悪いと)
を送り付ける
gửi (本を彼女に)
を押し付ける
① ép buộc (人に責任を) ② ép vào, áp vào (壁に耳を)
をにらみつける
nhìn chằm chằm
を叩きつける
đập vào (机に)