Language
No data
Notification
No notifications
2199 Word
遺産
di sản (tài sản ông bà để lại, di sản quốc gia)
遺産を残す
để lại di sản
遺産相続
kế thừa di sản
遺言
di ngôn
世界遺産
di sản thế giới
文化遺産
di sản văn hóa
遺跡
di tích
台無し
rối tung, lộn xộn (vì 1 lỗi,1 trạng thái xấu gì đó xảy ra làm cho mọi thứ rối tung lên) 雨のせいで運動会が台無しになった。 頑張った課題の上にお茶をこぼされて努力が台無しにされた。
台無しになる
bị rối tung
台無しにする
làm cho rối tung
心構え
chuẩn bị sẵn sàng hướng đến mục tiêu
心構えをする
chuẩn bị sẵn sàng
心がけ
sẵn sàng
覚悟
sẵn sàng, quyết tâm
心地
trong lòng cảm thấy dễ chịu, thoải mái
居心地
cảm giác ở thoải mái
寝心地
cảm giác nằm ngủ thoải mái
着心地
cảm giác mặc thoải mái
座り心地
cảm giác ngồi thoải mái
住み心地
cảm giác sống thoải mái
心地良い
trong lòng thấy thoải mái
根気
kiên nhẫn
根気がある⇔ない
có ⇔ không sự kiên nhẫn
根気がいる
cần sự kiên nhẫn
根気強い
rất kiên nhẫn
根気よく
意地
① tâm địa, tâm tính ② luôn muốn theo ý của bản thân
意地が悪い
tâm địa xấu
意地を張る
muốn hành động và chủ trương của bản thân được thông qua một cách cứng rắn.
意地になる
dù ra sao cũng muốn hành động và chủ trương của bản thân được thông qua