Language
No data
Notification
No notifications
2199 Word
意地を通す
luôn muốn theo ý của bản thân một cách vô lý
意地でも
cho dù vô lý nhưng vẫn muốn được …
意地っ張り
muốn cái gì là đòi cho được 「意地っ張りな子」
食い意地
muốn được ăn bằng bất cứ giá nào, đòi ăn dữ dội
意地汚い
muốn cái gì là đòi cho bằng được cái đó (飲食物や金銭・品物などを欲しがる気持ちが強い)
を自覚する
tự giác, tự ý thức được vấn đề
自覚を持つ
có tính tự giác
自覚がある⇔ない
có ⇔ không tính tự giác
自覚が足りない
không đủ sự tự giác, thiếu tự giác, biết được mình phải làm gì
自覚症状
trạng thái bệnh mà tự bản thân người bệnh cảm nhận được
に偏見を持つ
có thành kiến
に偏見を抱く
偏見を捨てる
vứt bỏ thành kiến
偏見が強い
có thành kiến mạnh
を偏見の目で見る
nhìn sự vật với con mắt có sự thành kiến
を誘惑する
mê hoặc, lôi cuốn, cám dỗ (男を誘惑する) thường mang tính không tích cực
誘惑に勝つ⇔負ける
chiến thắng cám dỗ
誘惑と戦う
chiến đấu với cám dỗ
誘惑に駆られる
bị cám dỗ
魅力
sự hấp dẫn, sự thu hút (ý nghĩa thường tích cực hơn 誘惑)
を束縛する
trói buộc, ràng buộc (相手を、自由を、)
を縛る
buộc, cột (傷口を)
を抑制する
ức chế, kiềm hẵm (インフレを lạm phát, 感情 cảm xúc)
を制限する
hạn chế (応募資格を)
が油断する
lơ đễnh
油断ならない
không được lơ đễnh (không được trở nên lơ đễnh)
油断大敵
lơ đễnh là kẻ thù lớn
油断も隙もない
không được lơ đễnh (khoảng trống dành cho sự lơ đễnh là không có)
野心
tham vọng (トップになる野心)
野心がある⇔ない
có ⇔ không có tham vọng