Language
No data
Notification
No notifications
2199 Word
好奇心
tính hiếu kì, muốn tìm hiểu, muốn biết về những sự việc kì lạ hoặc những điều bản thân chưa biết (thường có tính tích cực)
を野次る
nhạo báng, la ó
を差し入れする
lồng vào、nhét vào(ドアのすき間からビラを差し入れする)
差し入れ
món ăn nhẹ như bánh, cơm nắm (thường dùng để gửi đến vận động viên để động viên, cổ vũ)
が/を声援する
lời ủng hộ, lời động viên
声援を送る⇔受ける
gửi ⇔ nhận lời động viên
首脳
leader, người đứng đầu (国の首脳)
首脳会談
hội nghị của những người đứng đầu quốc gia
首脳会議
首脳部
bộ phận đứng đầu
首脳陣
người đứng đầu
が介入する
can thiệp, được sử dụng khi một bên thứ ba can thiệp vào tranh chấp của hai hoặc nhiều bên. (家庭内のトラブルに)
武力介入
can thiệp vũ lực
兵
binh, binh lính
兵を挙げる
triệu tập quân đội
兵隊
quân đội
兵力
binh lực
兵士
binh sĩ
が徴兵する
tuyển quân
が挙兵する
が派兵する
phái quân đi
が干渉する
① can thiệp, người hay quốc gia có quyền lực can thiệp vào việc của nước khác, người khác 他国の政治に、私のすることに đừng can thiệp vào chuyện của tôi. ② va chạm
内政干渉
sự can thiệp vào công việc nội bộ (của nước khác)
侵害する
xâm phạm (人権を、)
人権侵害
xâm phạm nhân quyền
侵害に与える
gây ra sự xâm phạm
保護する
bảo hộ, bảo vệ
を警戒する
cảnh giới, cảnh giác (津波を、知らぬ人間を cảnh giác người lạ, )
警戒にあたる
tác động sự cảnh giác
警戒を強める⇔緩める
cảnh giác mạnh ⇔ cảnh giác lỏng lẽo