Language
No data
Notification
No notifications
2199 Word
警戒警報
cảnh giới cảnh báo
警戒心
sự cảnh giác
危機
nguy cơ, tình thế nguy hiểm, khủng hoảng
危機が迫る
nguy cơ đến gần
危機を逃れる
trốn chạy khỏi nguy hiểm
危機を脱する
giải tỏa nguy cơ
危機に陥る
rơi vào nguy cơ, tình thế hiểm nghèo
危機に瀕する
khủng hoảng tiến gần, cận kề
危機感
cảm giác nguy hiểm
危機感的
mang tính cảm thấy nguy hiểm
危機感一髪
ngàn cân treo sợi tóc
財政危機
khủng hoảng tài chính
エネルギー危機
khủng hoảng năng lượng
ピンチ
lúc khó khăn, nguy hiểm
衝撃
shock, xung kích, va đập mạnh
衝撃波
sóng xung kích
衝撃を受ける⇔与える
nhận ⇔ gây ra xung kích
衝撃的な
mang tính bị shock
が譲歩する
nhượng bộ (労使双方の譲歩 ろうしそうほう sự nhượng bộ song phương của bên sử dụng lao động và người lao động )
が貢献する
cống hiến (世界平和に、社会、科学の進歩、優勝、。。。)
貢献度
mức độ cống hiến (高い、低い)
社会貢献
cống hiến cho xã hội
を推進する
① đẩy, thúc đẩy vật gì đó tiến lên (スクリューで船を) ② thúc đẩy quá trình gì đó (規制緩和 きせいかんわ quy chế hòa hoãn)
推進力
lực thúc đẩy
を推し進める
Đẩy về phía trước
を整備する
làm hoàn thiện sẵn sàng cho việc sử dụng
整備員
nhân viên hoàn thiện
整備工
công đoạn hoàn thiện
整備工場
xưởng hoàn thiện
歯止め
kiềm chế, kiềm hãm