Language
No data
Notification
No notifications
2199 Word
に歯止めがかかる
cái gì được kiềm chế (円高に)
に歯止めにかける
tác động kiềm chế đến cái gì
歯止めが利く
sự kiềm chế được phát huy
成果
thành quả(努力の成果)
成果がある⇔ない
có ⇔ không có thành quả
成果をあげる
đạt được thành quả
成果を収める
thu được thành quả
正義
chính nghĩa (正義のために戦う đấu tranh vì chính nghĩa)
正義感
tinh thần chính ngĩa
規律
quy luật, kỉ luật, những việc mà bản thân tự cảm thấy đúng đắn, hợp với đạo lý(社会の規律 kỉ luật xã hội, )
規律を守る⇔破る
tuân theo ⇔ phá kỉ luật
規律が緩む
kỉ luật lỏng lẻo
規律正しい
kỉ luật đúng đắn(規律正しく生活する sống theo kỉ luật đúng đắn)
法律
pháp luật, luật lệ của nhà nước
規則
quy chế, luật lệ của công ty, tổ chức về lĩnh vực nào đó
秩序
trật tự
秩序がある⇔ない
có ⇔ không có trật tự
秩序が乱れる
trật tự bị hỗn loạn
秩序を乱す
làm trật tự hỗn loạn
秩序を保つ
giữ trật tự
秩序を維持する
duy trì trật tự
秩序を回復する
khôi phục sự trật tự
社会秩序
trật tự xã hội
無秩序
không có trật tự
格差
cách biệt, chênh lệch (賃金の格差 chênh lệch tiền lương, )
格差社会
Xã hội phân cấp
経済格差
Sự khác biệt kinh tế
犠牲
① hi sinh cái gì vì mục tiêu (家族を hi sinh gia đình để) ② hi sinh, chết(戦争の犠牲 hi sinh trong chiến tranh、交通事項の犠牲者数 số người chết vì tai nạn giao thông)
犠牲を払う
trả giá bằng sự hi sinh
を犠牲にする
hi sinh cho cái gì