Language
No data
Notification
No notifications
2199 Word
犠牲{に/と}なる
bị chết, bị hi sinh
犠牲者
người chết, người hi sinh
が氾濫する
tràn lan (ý nghĩa không tốt)(川が氾濫する sông bị tràn bờ、情報が thông tin tràn lan)
見込み
① dự báo tốt (復旧の見込み dự báo về sự phục hồi ) ② được kì vọng, dự báo trong tương lai có khả năng (合格する見込み dự báo có khả năng đậu, 回復する見込み dự báo khả năng hồi phục)
見込みが立つ
lên dự báo, đưa ra dự báo (立つ kết hợp với những từ thiên về kế hoạch trong tương lai)
見込みが外れる
dự báo sai lệch
見込み違い
sự báo sai
見当
dự báo, ước tính
見込みがある⇔ない
tương lai có ⇔ không có khả năng…
を見込む
① dự báo, dự đoán (売り上げを見込む) ② được kì vọng có thể sẽ ... (将来を見込まれる được kì vọng vào tương lai)
見通し
① tầm nhìn ② dự đoán, tầm nhìn đối với tương lai (将来の見通し, )
見通しがいい⇔悪い
tầm nhìn tốt⇔ xấu (khi lái xe, v.v)
見通しが立つ
được dự đoán (立つ kết hợp với những từ thiên về kế hoạch trong tương lai)
見通しを立てる
đưa ra dự đoán
見通しが明るい⇔暗い
dự đoán tương lai sáng sủa ⇔ tối tăm
~見通しを持つ
có sự dự đoán
読み
từ trạng thái trong hiện tại suy đoán, phán đoán tương lai sẽ trở nên như thế nào
見積もり
báo giá, ước lượng giá (どれくらいかかるか見積もりを出す)
見積もりをする
tính toán, ước lượng giá tiền
見積もりを出す
đưa ra báo giá
見積もりを立てる
lên bảng báo giá
見積もりを取る
lấy bảng báo giá
見積書
bảng báo giá
見積額
số tiền báo giá
を見積もる
báo giá, ước lượng
が流通する
phân phối hàng hóa (物資の流通 phân phối vật tư, hàng hóa, 紙幣が流通する lưu thông tiền giấy)
流通業
ngành nghề liên quan đến sự phân phối hàng hóa (VD: vận chuyển, đóng gói, v.v)
流通産業
流通機構
cơ cấu, tổ chức phân phối hàng hóa
が出回る
đưa hàng hóa ra thị trường