Language
No data
Notification
No notifications
2199 Word
が停滞する
đình trệ (輸送が停滞する ゆそう vận chuyển bị đình trệ, 景気の停滞 kinh tế đình trệ)
が滞る
đình trệ, tắc nghẽn
不振
không thuận lợi (売り上げが不振 doanh số không thuận lợi, )
不振に陥る
rơi vào sự bất lợi, không thuận lợi
不振にあえぐ
khó thở
食欲不振
ăn uống không ngon miệng, không muốn ăn
経営不振
kinh doanh không thuận lợi
学業不振
việc học tập không thuận lợi
販売不振
buôn bán không thuận lợi
が振るわない
đen đủi, không thuận lợi
を廃止する
bãi bỏ, đình chỉ (制度、システム、法律、習慣を)
が繁栄する
phồn vinh (国、町、会社、家、子孫...が)
子孫繁栄
con cháu đầy đàn
が衰退する
suy thoái
成熟期
thời kì trưởng thành, tuổi dậy thì
が飛躍する
① phát triển nhảy vọt ② nhảy cóc, bỏ qua phần nào đó (結論の飛躍)
飛躍を遂げる
đạt được bước tiến vượt bậc
飛躍的な
mang tính nhảy vọt, mang tính đột phá
が両立する
cùng tồn tại, cùng đồng hành 2 thứ đối lập nhau (家庭と仕事を、趣味と実益、独裁と民主主義)
統計
sự thống kê
統計をとる
thực hiện việc thống kê
統計的な
mang tính thống kê
統計学
thống kê học
統計調査
điều tra thống kê
が/を分散する
phân tán (光、財産、リスク rủi ro, nguy cơ)
均衡
cân bằng (輸出と輸入の均衡を保つ、0-0の均衡が破られる)
均衡を保つ
giữ sự cân bằng
均衡を破る
phá vỡ sự cân bằng
不均衡
không cân bằng
が/を蓄積する
tích trữ, dự trữ (資本の しほん tiền vốn, 富 tài sản, 知識, 疲労 ひろう sự mệt mỏi ...)