Language
No data
Notification
No notifications
2199 Word
~蓄積がある⇔ない
có ⇔ không có sự tích trữ cái gì đó
延べ
tổng cộng (延べ20万人, 家の延べ床面積 tổng diện tích sàn của ngôi nhà)
延べ+「数値」
tổng + 「giá trị」
延べ人数
tổng số người
延べ日数
tổng số ngày
延べ時間
tổng thời gian
人材
nhân lực, nhân viên, người làm việc
人材が不足する
thiếu nhân lực
人材を登用する
sử dụng, bổ nhiệm nhân viên
人材を集まる
tập trung nhân lực, tập hợp nhân viên
人材不足
人材スカウト
tìm kiếm nhân lực
公衆
công chúng, công cộng, người dân bình thường trong xã hội
公衆の面前で
trước mặt công chúng (tổng thống làm gì đó,...)
公衆電話
điện thoại công cộng
公衆トイレ
toilet công cộng
公衆浴場
nhà tắm công cộng
公衆衛生
vệ sinh công cộng
公衆道徳
đạo đức công dân
教養
giáo dưỡng, giáo dục
教養がある⇔ない
có ⇔ không có sự giáo dưỡng
教養を身につける
có giáo dục
高い教養
có sự giáo dưỡng tốt
一般教養
giáo dục căn bản
視点
① ánh nhìn, ánh mắt(視点が定まらず ánh mắt không cố định, nhìn qua nhìn lại) ② quan điểm cá nhân(新しい視点 quan điểm tiến bộ)
観点
quan điểm cá nhân
教養的観点
quan điểm mang tính giáo dục
見地
quan điểm
を左右する
① bên trái bên phải(左右に注意する) ② ảnh hưởng, biến động, dao động (天候に左右される bị dao động, bị ảnh hưởng tùy vào thời tiết)
前後左右
trái phải trước sau