Language
No data
Notification
No notifications
2199 Word
が直面する
đối mặt (dùng trong những trường hợp xấu)
問題に直面する
đối mặt với vấn đề
を把握する
thấu hiểu, lĩnh hội
を描写する
miêu tả
心理描写
miêu tả tâm lý (dùng trong phim ảnh, tiểu thuyết)
仕掛け
mánh khóe,những điều khác tiềm ẩn bên trong (仕掛け花火 pháo hoa mà khi nổ có nhiều hình thù đẹp mắt,)
仕掛けがある⇔ない
có ⇔ không có mánh khóe, không có ẩn chứa gì đó
を仕掛ける
① sự tác động đến đối phương (攻撃、技、論戦、。。。) ② cài, đặt bẫy, đặt bom (罠 わな、爆弾を仕掛ける đặt bẫy, đặt bom)
仕組み
cơ cấu, tổ chức
メカニズム
こつ
bí quyết (ちょっとしたこつで bằng một chút bí quyết,...)
にこつがある⇔ない
có ⇔ không nắm được bí quyết đối với…
こつをつかむ
nắm bắt được bí quyết
こつを飲み込む
nắm vững bí quyết(nuốt trọn tất cả những bí quyết)
ポイント
điểm mấu chốt
技
kĩ năng, kĩ thuật, kĩ xảo
技を磨く
rèn dũa kĩ năng, kĩ thuật
技が冴える
kĩ thuật khéo léo
職人技
người nhân viên, người thợ có kĩ thuật khéo léo
神技
kĩ năng quá điêu luyện(cỡ như thần thánh mới làm được)
技能
Kỹ thuật; kỹ năng
技が決まる
đã luyện thành công tuyệt chiêu, kỹ thuật khó trong các môn thể thao
技を決める
早技
kĩ thuật nhanh nhẹn, khéo léo
得意技
kĩ năng, kĩ thuật tuyệt vời nhất của một người(trong 相撲、柔道 là những tuyệt kĩ của vận động viên)
離れ技
kĩ thuật khó mà người thường không làm được
大技⇔小技
kĩ năng chính, kĩ năng chủ đạo ⇔ kĩ năng nhỏ, kĩ năng phụ (大技: trong các môn như 相撲、柔道 là những ngón đòn quyết định)
先
① phía đầu, phía ngọn (指の先) ② vị trí đầu tiên (行列の先) ③ phía trước () ④ trước (về mặt thời gian) ⑤ tương lai sau này (先のこと việc của tương lai) ⑥ địa điểm hướng đến (訪問した先で tại nơi mà mình đến thì...)
指先
đầu ngón tay
つま先
đầu ngón chân