Language
No data
Notification
No notifications
2199 Word
先を争う
tranh giành vị trí đầu tiên
先に立つ
đứng đầu tiên
先頭
đầu mút
前方
phía trước
~より前
trước so với (7日より前 = 6日までということです)
先が見える⇔見えない
nhìn thấy ⇔ không nhìn thấy trước tương lai phía trước
先を見通す
nhìn thông suốt tương lai
先を読む
đọc được tương lai
宛先
nơi gửi đến
旅先
địa điểm đi chơi
外出先
địa điểm khi đi ra ngoài, đi chơi
先端
đầu mút, tiên phong
先端を行く
đi tiên phong, đi trước
先端的な
mang tính tiên phong
先端技術
kĩ thuật tiên phong
過程
giai đoạn, quá trình đã xảy qua (実験の過程、成長の過程 )
経過
quá trình đã trải qua
プロセス
quá trình
起源
khởi nguyên, nguồn gốc (人類の起源 nguồn gốc loài người)
起源を探る
tìm ra nguồn gốc
起源をさかのぼる
đi ngược dòng, quay ngược về lúc khởi nguyên ban đầu
源
nguồn gốc
源流
cội nguồn
唯一
duy nhất
ただ一つ
chỉ có 1 cái
ただ一人
chỉ có 1 người
ただ一度
chỉ có 1 lần
恒例
theo thông lệ (毎年恒例 thông lệ hằng năm、新春恒例 しんしゅん、年末恒例)
恒例行事
sự kiện theo thông lệ
目前
trước mắt (dùng cho cả thời gian và địa điểm)