Language
No data
Notification
No notifications
2199 Word
を枠にはめる
áp đặt vào khung, vào khuôn khổ
枠からはみ出る
lòi ra ngoài khung, lòi ra khỏi khuôn khổ, khác với bình thường
枠組み
khung chương trình, đề cương, điểm chính (レポートの枠組み)
枠づけ
tạo ra khung, giới hạn
枠内⇔枠外
trong khung, trong quy chuẩn ⇔ ngoài khung, ngoài quy chuẩn đã định
別枠
đặt ra những quy định đặt biệt đối với quy định đã được quyết định
艶
sự nhẵn, mịn màng, nhẵn bóng (艶のある紙, 艶のある紙、肌、声)
艶が出る
sự nhẵn mịn hiện ra
艶を出す
làm cho sự nhẵn mịn xuất hiện, làm cho nhẵn mịn
艶消し
bị xỉn, bị mờ
光沢
độ bóng mịn của bề mặt
艶がある⇔ない
có ⇔ không có sự nhẵn mịn
色艶
khí sắc, sắc diễm (顔の色艶がいい)
艶々
sự bóng bảy, sự trơn láng
陰
① bóng râm, bóng tối ② nằm trong vỏ bọc, sự che khuất (ドアの陰 sự che khuất của cánh cửa) ③ nói xấu sau lưng (陰で人の悪口を言う), làm cái bóng để cổ vũ từ phía sau (陰ながら応援する)
日陰
bóng tối
木陰
bóng râm, bóng cây
物陰
Vỏ bọc; chỗ ẩn náu
山陰
bóng của ngọn núi
影
① cái bóng, hình dáng (人の影、山の影) ② hình dáng, bóng dáng ③ ánh sáng (月の影、星影)
人影
cái bóng của con người
柄
① họa tiết, hoa văn (派手な柄の服 trang phục có họa tiết sặc sỡ) ② tầm vóc, dáng vóc ③ tính cách (柄の悪い人 người xấu tính)
花柄
họa tiết hoa
しま柄
họa tiết sọc
ヒョウ柄
họa tiết da báo
柄物
đồ vật có hoa văn
無地
không có hoa văn, trơn
大柄⇔小柄
vóc dáng, họa tiết to lớn ⇔ nhỏ bé
柄が悪い
tính cách xấu
柄ではない
không phải là bản tính