Language
No data
Notification
No notifications
2199 Word
人柄
nhân cách
間柄
mối quan hệ
土地柄
tính chất thổ nhưỡng
仕事柄
tính chất công việc
つじつま
chặt chẽ, gắn kết (nội dung)
つじつまが合う
nội dung gắn kết, hợp lý
つじつまを合わせる
làm cho nội dung gắn kết
差支え
không tiện (お差し支えなかったら nếu tiện thì..., 差支えありません không có gì là không tiện, thể hiện sự đồng ý)
差支えがある⇔ない
có ⇔ không có sự không tiện
差支えない
không có sự không tiện
が差支える
không tiện, không thuận lợi, bị cản trở
しわ寄せ
trạng thái không thuận lợi, không tốt (しわ nếp nhăn)
にしわ寄せが来る⇔行く
trạng thái không tốt tiến đến ⇔ đi, trôi qua
何らか
cái gì đó (何らかの対策 đối sách gì đó, 何らかの形 kiểu gì đó)
何か
cái gì đó
めいめい
mỗi người, mỗi vật, mỗi thứ (チケットはめいめいで持ちください、出席者めいめい )
おのおの
mỗi người, mỗi vật, mỗi thứ
それぞれ
mỗi
各自
mỗi người
が晴れる
① điều xấu tan biến, trở nên tốt lên (疑い、気持ち、うっぷん uất hận、恨み うらみ hận thù) ② trở nên trong, tan biến (空、雲、霧、ガス,...)
を晴らす
làm cho tan biến những điều khó chịu (うっぷんを晴らす làm cho uất hận tan biến)
(が)ばれる
bị lộ (秘密、隠し事、嘘、正体、悪事 あくじ)
(を) ばらす
① làm lộ (秘密を、) ② rã ra từng bộ phận (パソコンをばらす)
をすり替える
①đánh tráo, tráo đổi (本物と偽物を、) ② thay đổi (話を、経済問題を国際問題に)
すり替え
sự tráo đổi (問題のすり替え)
をばらまく
làm văng lung tung, rải lung tung (お金をばらまく rãi tiền lung tung có mục đích gì đó hoặc có nghĩa là làm cho tiền văng lung tung)
(が)跨る
① cưỡi (バイクに,自転車に、馬に、父の肩に) ② vắt qua, trải dài qua (công trình trải dài qua...)
を跨ぐ
băng qua, vượt qua (ガードレールを rào chắn、人を bước qua người khác)
が貫く
xuyên qua, xuyên suốt (弾が肩を貫く たま、山を貫く、激痛 げきつう 、感動が体を貫く)
が貫通する
xuyên qua