Language
No data
Notification
No notifications
2199 Word
を貫く
quán triệt (原則、初心、意志、愛。。。を)
を貫徹する
quán triệt
をのぞく
① liếc nhìn vào (かぎ穴、ドアの隙間から中を、人に心の中を) ② nhìn (下を) ③ nhìn vào (望遠鏡、鏡を) ④ nghía qua, tham quan cái gì đó
をのぞき見る
xem trộm, để ý quá (人の日記、私生活 しせいかつ)
がのぞく
lòi ra, để lộ ra (袋からネギがのぞいている)
が控える
① lui vào chỗ nào đó để chờ đợi (脇に、ベンチに) ② được chuẩn bị (選挙が控える) ③ ngay sát bên (この町は後ろに山が控えている)
控え室
phòng chờ (trước khi ra trình diễn)
を控える
① tránh (お酒を控える) ② tránh, không làm, không thực hiện (外出を、コメントを控える tránh không bình luận) ③ chuẩn bị (出産を) ④ ngay sát bên (この町は後ろに山を控えている) ⑤ ghi chép (説明をメモに控える)
控え目な
ngại ngùng, nhỏ nhẹ tránh ánh mắt chú ý của người khác (控え目な人、控え目に言う、控え目に食べる)
控え
dự bị (控えの選手, 契約書の控え)
を怠る
① sao nhãng, bỏ bê (練習、義務、努力、報告。。。) ② sao nhãng, không chú tâm (注意を怠る、警戒 けいかい cảnh giác)
が逃れる
① trốn chạy (警察の目を、難を なん khó khăn, 苦しみを、恐怖を、飢えを、重荷を おもにを gánh nặng ) ② trốn chạy, tránh né (責任を) (dùng を đối với đối tượng tác động)
が免れる
đã tránh được, đã trốn thoát được
を逃す
bỏ lỡ (金メダル、チャンス、好機 こうき cơ hội tốt)
を見逃す
nhìn sót (bao hàm cả cố ý hay vô ý)
を見落とす
nhìn sót (do tầm hiểu biết còn hạn chế hay do sơ suất)
を見過ごす
nhìn sót, bỏ sót (thiên về cố ý lờ đi, bỏ sót đi)
を聞き逃す
nghe sót
が赴く
di chuyển về phía (động tác di chuyển) 任地に赴く di chuyển đến chỗ ở mà phục vụ cho công việc、 死地に赴く đi vào chỗ chết
が向かう
hướng về phía, quay về phía (không bao gồm động tác di chuyển)北に向かって立つ
を継ぐ
kế thừa (会社、家業、意志 ý chí nguyện vọng、王位、跡)
~の後を継ぐ
tiếp nối, kế thừa sau này của...(大物俳優 diễn viên lớn)
後継ぎ
nối nghiệp sau này
を継承する
kế thừa
後継者
người kế thừa
跡取り
を接ぐ
cấy ghép
接ぎ木
cây ghép
を打ち切る
dừng giữa chừng, làm gián đoạn (話、番組、契約、会議、捜査、援助、。。。)
打ち切りになる
bị gián đoạn (連載 れんさい ấn bản định kì, 番組)