Language
No data
Notification
No notifications
2199 Word
を裂く
xé ra bằng tay (布、スルメ khô mực)
切り裂く
xé toang (闇 やみ màn đêm )
が裂ける
bị xé toang (地盤)
仲を裂く
làm rạn nứt mối quan hệ
を割く
① bớt ra, dành ra (時間、人手、予算) ② cắt ra bằng dao, kéo (魚の腹を)
を割り当てる
phân công (仕事、役 trách nhiệm)
割り当て
phần được chia (一人で2万円の割り当て)
AをBと見なす
A được xem như là B
を見抜く
nhìn thấu, nhìn ra được những gì người khác che giấu (本心を)
を見破る
nhìn thấu, nhận ra
を見透かす
を見極める
xác định được, nhận ra (không liên quan lắm đến việc người khác có che giấu hay không) (本質、結果、)
を見定める
xác định chắc chắn
を見損なう
bỏ lỡ
見逃しがある⇔ない
có ⇔ không bỏ sót
を見いだす
phát hiện ra, khám phá ra (才能、意義、活路 con đường phát triển、)
を見つけ出す
phát hiện ra
をおだてる
nịnh nọt, khen làm cho người khác vui lòng (部下を、)
おだてに乗る
quan tâm, thích được người khác khen, nịnh nọt = おだてられる
をちやほやする
chiều chuộng
をけなす
chê bai
を褒める
khen
を冷やかす
① chế nhạo, trêu chọc = からかう ② mua không mua mà cứ đi hỏi giá, rồi thử tới thử lui (土産物屋を冷やかす)
をもてなす
tiếp đãi (お客様を)
が。。。に仕える
phục tùng (上司、国、神、主君、人のそば)
を導く
dẫn dắt, hướng dẫn (生徒、チーム)
が背く
① chống đối lại (親の言いつけに、主君に) ② quay lưng lại, không đáp lại (ファンの期待に)
がたてつく
chống đối
が反抗する
を慕う
yêu mến (先生、祖母、)