Language
No data
Notification
No notifications
2199 Word
が/を憤る
phẫn nộ, giận dữ (政府腐敗、社会の不公平を)
憤りを感じる
cảm nhận được sự phẫn nộ
憤りを覚える
hiểu được sự phẫn nộ
を嘆く
① kêu than, than trách (不運、自分の愚かさ、身の上 số phận) ② than vãn (学生の学力低下を)
を嘆き悲しむ
than vãn, oán than
(が)うぬぼれる
tự phụ, tự mãn
うぬぼれ屋
người tự phụ
が思い上がる
tự mãn
(が)もがく
vùng vẫy, đấu tranh (trong những lúc khó khăn)
がもがき苦しむ
quằn quại trong đau đớn
が相次ぐ
xảy ra nối tiếp nhau
が富む
① giàu có ② có nhiều(地下資源、説得力 せっとくりょく、ユーモア、機知 cơ trí, thông minh、示唆 しさ khơi gợi)
が溶け込む
① hòa hợp vào(新入生はクラスに溶け込む) ② hòa tan, hòa hợp(犯罪は闇に、水に汚染物質が)
(が)馴染む
trở nên thân thuộc, quen thuộc = nghĩa số ①
(が)はみ出る/はみ出す
lòi ra, dư ra, tràn ra (シャツのすそがズボンから/に、外の通路に đứng tràn ra ngoài đường, )
が弾む
① nảy lên, tưng lên(ボールが) ② phấn khích lên(気持ちが、会話が、話が)
弾み
① sự nảy lên, sự tưng lên, sự tăng lên ② vật đàn hồi, sự đàn hồi (弾みが悪い)
に弾みが付く
có sự tiến triển mạnh mẽ
弾みで
sự mạnh mẽ
~弾みに
một cách mạnh mẽ (人とぶつかったはずみに財布を落とした。)
が粘る
① dẻo, dính (餅が粘る、) ② làm đến cùng, dai như đĩa (nghĩa tốt và nghĩa không tốt) 諦めずに粘る
粘り付く
dính chặt
粘っこい
dính dính, nhùng nhằng
粘り強い
nhất quyết làm cho bằng được
粘りがある⇔ない
có ⇔ không có sự dính, sự nhùng nhằng
が化ける
biến hóa, biến thành (キツネは人間の姿に、出資金が利益に)
が凋む
① tàn, héo(花が) ② xì, xẹp (風船が)
が萎びる
① Hoa quả héo ② Da nhăn nheo
が萎れる
hoa héo
が弛む
chảy xệ, giãn xệ (ローブが、皮膚が、精神が xuống tinh thần)