Language
No data
Notification
No notifications
2199 Word
弛みがある⇔ない
bị ⇔ không bị chảy xệ, giãn xệ
を盛る
① vun lên(茶碗にご飯を bới cơm vào bát, 皿に料理を、庭に土を) ② bao gồm, có chứa
を盛り付ける
bày trí món ăn
が盛り上がる
phấn khích lên
盛り付け
sự bày trí
大盛り
suất thức ăn nhiều
を盛り込む
bao gồm
を設ける
① thiết đặt, lắp đặt, làm (相談窓口を、) ② tạo ra (機会が設けられる、漢字の使用基準を) ③ có con (子供をもうける)
を催す
① tổ chức (パーティーを) ② cảm giác thấy (吐き気、眠気、尿意 にょうい muốn đi tiểu,...)
催し物
sự kiện
を閉ざす
① đóng lại (扉を、門を) ② khép mình, không mở lòng, không mở lời (心を閉ざす、口を閉ざす) ③ chắn, che (道を閉ざす、雲に閉ざされた空、氷に閉ざされた海)
を埋め立てる
chôn lấp (海を埋め立てる)
埋立地
khu vực được tạo ra từ việc lấp biển, ao hồ
を要する
đòi hỏi, yêu cầu (ダムの建設に要する費用、危険な作業に注意を要する)
が/を優先する
ưu tiên (家庭より仕事を優先する、すべてにする ưu tiên hơn hết)
優先的な
mang tính ưu tiên
優先権
quyền ưu tiên
優先順位
thứ tự được ưu tiên
が遠ざかる
① trở nên rời xa dần (飛行機がだんだん遠ざかる、) ② trở nên xa cách, hững hờ về mặt tình cảm (政界から遠ざかる)
が遠のく
trở nên xa cách, hững hờ về mặt tình cảm, sở thích, tâm lý
を遠ざける
① lấy cái gì đó ra xa (マイクを遠ざける cách xa micro) ② làm cho cái gì đó cách xa ra (息子から彼女を遠ざける làm cho cô gái rời xa cậu con trai)
を遠のける
làm cho cái gì đó cách xa ra về mặt tâm lý, tình cảm
が浸る
① để chìm vào, nhúng vào (温泉に浸る) =浸かる ② đắm chìm trong (昔の思い出に、新婚気分、優越感、感度、余韻 よいん dư âm, ~雰囲気に)
を浸す
① nhúng vào (湯に体を、わかめを水に nhúng tảo vào nước) ② thả hồn vào (感動に心を浸す)
が滅びる
bị diệt vong (種、人類、民族、国、悪 あく, ...が滅びる)
が滅亡する
bị diệt vong
を滅ぼす
① hủy diệt (人類を滅ぼす) ② tàn phá cơ thể, tàn phá con người (ギャンブルで身を滅ぼす)
が栄える
phồn vinh (国、町、文化。。。が栄える)
が衰える
suy tàn
が定まる
① được quy định, được quyết định (今後の方針が定まる、人の運命は定まる vận mệnh đã được định đoạt) ② an định, thường sử dụng cho trạng thái tự nhiên (天候が定まる)