Language
No data
Notification
No notifications
2199 Word
が匹敵する
sánh vai, tương đương với, vế trước là từ chỉ mức độ cao 彼はまだ子供だが、大人の選手に匹敵する能力の持ち主だ。 この地震の被害の規模は、関東大震災の被害に匹敵する。
(が)はびこる
hoành hành (庭に雑草が ざっそう、役人に汚職が tham nhũng hoành hoành trong công chức, 悪が、)
が陥る
① rơi vào (経営不振、錯覚、スランプ khủng hoảng, パニック hoảng loạn, ジレンマ tiến thoái lưỡng nan) ② rơi vào chỗ trũng (川の深み rơi vào chỗ sâu của con sông)
が勝る
vượt trội, áp đảo (相手チームより/に áp đảo đối thủ、)
勝るとも劣らない
cho dù có hơn như thế nữa cũng không chịu thua
を帯びる
① có hơi hướng, có vẻ (青みを帯びた白 màu trắng có hơi xanh, 丸みを帯びた形 hình dạng hơi tròn, 酒気帯び運転 しゅき lái xe mà có hơi rượu) ② nhận trách nhiệm, nhiệm vụ (首相の特命を nhận sứ mệnh đặc biệt của thủ tướng)
が鈍る
① trở nên cùn, không còn sắc sảo nữa (腕が鈍った tay nghề kém đi, 決心 quyết tâm giảm sút) ② cùn, không còn sắc, bén (刃物が鈍る) ③ không còn tốt nữa (伸びが鈍る sự tăng trưởng trở nên kém)
(が)ありふれている
có đụng chạm rồi ⇒ trở nên bình thường, không còn đặc biệt nữa (nguyên mẫu là ありふれる nhưng ít dùng)
ありふれた+名詞
trở nên tầm thường, không còn đặc biệt, hấp dẫn nữa (ありふれたもの những thứ tầm thường, )
(が)冴える
① trong trẻo, trong vắt (月の光、笛の音) ② minh mẫn, đưa ra những ý kiến, hành động sáng suốt (職人の技がさえる) ③ vẻ ngoài, khí sắc không tốt (dùng phủ định)(見かけはさえない、顔がさえない、表情がさえない)
さえ渡る
trong trẻo, minh mẫn, sáng suốt
勘がさえる
cảm giác nhạy bén
目がさえる
minh mẫn, tỉnh táo
が際立つ
nổi bật (際立った特色 sự đặc sắc nổi bật, 際立った背が高い )
が目立つ
nổi bật
(が)ずば抜けた+名詞
xuất chúng, giỏi nổi bật (ずば抜けた才能 tài năng xuất chúng)
ずば抜けている
xuất chúng, giỏi nổi bật (田中選手はずば抜けている)
ずば抜けて+形容詞/動詞
xuất chúng, giỏi nổi bật (ずば抜けて優秀)
(が)飛び抜ける
xuất chúng, giỏi nổi bật
ソフトな
① xốp mềm, hòa nhã (手触り てざわり, 色、声、口調 くちょう giọng điệu, 人柄、人当たり thái độ ứng xử) ② phần mềm máy tính ソフトウェア
ハードな
① khó khăn, vất vả (仕事、トレーニング、) ② khó (スケジュール) ③ cứng (箱、カバー vỏ bọc) ④ phần cứng máy tính ハードウェア
フォーマルな
hình thức chuẩn mực đối với hoàn cảnh (ドレス cái đầm, 服装、格好、スタイル、デザイン、場、会話)
フォーマルウェア
trang phục phù hợp với bối cảnh, nghi thức
インフォーマル
không hợp hoàn cảnh, suồng sã, lôi thôi
カジュアルな
không hợp hoàn cảnh, suồng sã, lôi thôi (格好、スタイル、デザイン、場、会話)
カジュアルウェア
ăn mặc không chỉnh chu, không phù hợp với hoàn cảnh
砕けた言い方
cách nói chuyện suồng sã, không coi trọng hình thức
シンプルな
đơn giản (デザイン、化粧、料理、味、考え方、シンプルに暮らす)
シンプルライフ
cuộc sống bình dị
簡素な
sự chất phác; sự đơn giản