Kết quả tra cứu mẫu câu của 予期せぬ
好結果
を
予期
する
Dự đoán trước kết quả tốt.
(
人
)の
没落
を
予期
する
Dự đoán trước sự sụp đổ của ai đó.
予期
せぬ
困難
が
起
こった。
Một số khó khăn đột xuất đã phát sinh.
予期
せぬ
出来事
に
備
えなければなりません。
Chúng tôi nên cung cấp cho các sự kiện bất ngờ.