予期する
よき「DƯ KÌ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dự đoán trước
予期
したとおり
Theo như dự đoán
予期
しない
影響
Sự ảnh hưởng không dự đoán trước .

Bảng chia động từ của 予期する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 予期する/よきする |
Quá khứ (た) | 予期した |
Phủ định (未然) | 予期しない |
Lịch sự (丁寧) | 予期します |
te (て) | 予期して |
Khả năng (可能) | 予期できる |
Thụ động (受身) | 予期される |
Sai khiến (使役) | 予期させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 予期すられる |
Điều kiện (条件) | 予期すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 予期しろ |
Ý chí (意向) | 予期しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 予期するな |
予期せぬ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 予期せぬ
予期する
よき
dự đoán trước
予期せぬ
よきせぬ
bất ngờ, không lường trước được
Các từ liên quan tới 予期せぬ
予期 よき
mong đợi, kỳ vọng
予定期限 よていきげん
ngày tháng đích
予定期日 よていきじつ
ngày tháng prearranged
猶予期間 ゆうよきかん
một thời kỳ duyên dáng
予期しない よきしない
không như mong đợi
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
予予 かねがね
đã, rồi; đã... rồi