Kết quả tra cứu ngữ pháp của 予期せぬ
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...