Kết quả tra cứu mẫu câu của 味わう
快感
を
味
わう
Tận hưởng cảm giác khoan khoái
食後
に
味
わう
コニャック
Rược cô- nhắc nhâm nhi sau khi ăn .
食
べ
物
の
味
を
味
わう
Nếm thử mùi vị thức ăn
クリスマス
のごちそうを
味
わうために
食欲
を
増進
させておく
Cải thiện khẩu vị trong bữa ăn mừng lễ giáng sinh. .