味わう
あじわう「VỊ」
Nêm
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ
Nếm; thưởng thức; nhấm nháp
食
べ
物
の
味
を
味
わう
Nếm thử mùi vị thức ăn
文学
と
音楽
を
味
わい
楽
しむ
Thưởng thức văn học và âm nhạc .

Từ đồng nghĩa của 味わう
verb
Bảng chia động từ của 味わう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 味わう/あじわうう |
Quá khứ (た) | 味わった |
Phủ định (未然) | 味わわない |
Lịch sự (丁寧) | 味わいます |
te (て) | 味わって |
Khả năng (可能) | 味わえる |
Thụ động (受身) | 味わわれる |
Sai khiến (使役) | 味わわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 味わう |
Điều kiện (条件) | 味わえば |
Mệnh lệnh (命令) | 味わえ |
Ý chí (意向) | 味わおう |
Cấm chỉ(禁止) | 味わうな |