Kết quả tra cứu ngữ pháp của 味わう
N4
という意味だ
Nghĩa là
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…
N3
わざわざ
Cất công
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N4
Cảm thán
...わ
Hậu tố câu
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N4
終わる
Làm... xong
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...