Kết quả tra cứu mẫu câu của 畳みじわ
服
は
畳
むか
ハンガー
にかけておかないと、くしゃくしゃになっちゃうよ。
Tôi mà bạn không gấp quần áo của bạn hoặc treo chúng, chúng sẽ bị nhăn.
子供
は
自分
の
布団
を
畳
む
Bọn trẻ tự gấp chăn
洗濯
をすることは
構
わないのだが、
服
を
畳
むことが
嫌
いだ。
Tôi không gặp vấn đề gì khi giặt giũ, nhưng tôi ghét việc gấp quần áo.
スーツ
に
畳
みじわができてしまったので、
アイロン
をかけた。
Vì bộ vest bị nhăn nên tôi đã là phẳng nó.