Kết quả tra cứu ngữ pháp của 畳みじわ
N1
~じみる
Có vẻ như~
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
Cấm chỉ
むやみに
Một cách bừa bãi, một cách thiếu thận trọng; một cách thiếu suy nghĩ
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
わざわざ
Cất công
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...