Chi tiết chữ kanji 畳みじわ
Hán tự
畳
- ĐIỆPKunyomi
たた.むたたみかさ.なる
Onyomi
ジョウチョウ
Số nét
12
JLPT
N2
Bộ
且 THẢ 田 ĐIỀN 冖 MỊCH
Nghĩa
Chiếu, chiếu ngủ
Giải nghĩa
- Chiếu, chiếu ngủ
- Chiếu, chiếu ngủ
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
たた.む
たたみ
Onyomi