畳む
たたむ「ĐIỆP」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
Gấp; gập
子供
は
自分
の
布団
を
畳
む
Bọn trẻ tự gấp chăn
Xếp.

Từ đồng nghĩa của 畳む
verb
Bảng chia động từ của 畳む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 畳む/たたむむ |
Quá khứ (た) | 畳んだ |
Phủ định (未然) | 畳まない |
Lịch sự (丁寧) | 畳みます |
te (て) | 畳んで |
Khả năng (可能) | 畳める |
Thụ động (受身) | 畳まれる |
Sai khiến (使役) | 畳ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 畳む |
Điều kiện (条件) | 畳めば |
Mệnh lệnh (命令) | 畳め |
Ý chí (意向) | 畳もう |
Cấm chỉ(禁止) | 畳むな |
畳みじわ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 畳みじわ
畳む
たたむ
gấp
畳みじわ
たたみじわ
nếp nhăn (do gấp)