Kết quả tra cứu ngữ pháp của いっかいのがくせい
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N3
Đánh giá
いくら…からといっても
Dẫu ... thế nào đi nữa
N5
どのくらい
Bao lâu
N1
Nguyên nhân, lý do
…からいいが
Bởi vì ..., không sao đâu
N4
のを知っていますか
Có biết... không?