Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっかいのがくせい
chỉ là học sinh
一介の学生
một chỉ là sinh viên
せいめいかがく せいめいかがく
Khoa học đời sống
かせいがく
việc tề gia nội trợ
せいがくか
người hát
せいかがく
giới tính học
せいかがい
ngoại khoá
けっせいがく
huyết thanh học, khoa huyết thanh
気のせいか きのせいか
Do mình nghĩ quá chăng
かくがい
lạ thường, khác thường; to lớn lạ thường, đặc biệt
Đăng nhập để xem giải thích