Kết quả tra cứu ngữ pháp của えいようがく
N1
~ようが...まいが
~Dù thế nào đi chăng nữa
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N2
ようがない
Không có cách nào để/Không thể
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N1
Vô can
~ (よ) うと(も)/ (よ) うが
Cho dù … thì cũng không liên quan/ không ảnh hưởng gì
N3
Thành tựu
ようやく
Cuối cùng, mãi mới, rồi cũng