Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
栄養学
えいようがく
khoa ăn uống
えいようがくしゃ
thầy thuốc chuyên khoa ăn uống
スポーツ栄養学 スポーツえいようがく
dinh dưỡng học trong thể thao
栄養学者 えいようがくしゃ
えいようえいが
sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công
ようえい
sự vẫy, sự vỗ, sự run rẫy vì bị kích động, sự rung, sự đầu cơ vặt, vỗ cánh, vẫy cánh, rung rinh, đu đưa, dập dờn, đập yếu và không đều, run rẩy vì kích động, bối rối, xao xuyến, xốn xang, vỗ, vẫy (cánh, cờ...), kích động; làm bối rối, làm xao xuyến, làm xốn xang
えいようせいしょく えいようせいしょく
sinh sản sinh dưỡng
栄耀栄華 えいようえいが えようえいが
sự thịnh vượng; sự xa hoa; sự vinh hoa phú quý
よぼういがく
phòng bệnh, thuốc phòng bệnh, phương pháp phòng bệnh, bao cao su chống thụ thai
「VINH DƯỠNG HỌC」
Đăng nhập để xem giải thích