Kết quả tra cứu ngữ pháp của かとれあ丸2
N1
とあれば
Nếu... thì...
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N1
Đề tài câu chuyện
~かとなれば
~Nói đến việc ...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N3
Quan hệ trước sau
あとから
Sau khi...xong rồi mới...
N3
Ngạc nhiên
あれでも
Như thế mà cũng
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N4
Quan hệ trước sau
あと
Còn, thêm
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng