Kết quả tra cứu ngữ pháp của かみのけ座矮小銀河
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N3
Hành động
...かける
Tác động
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N2
にかけては
Nói đến...