Kết quả tra cứu ngữ pháp của がばがば
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
… ば ....
Nếu ....
N4
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
…ば ....
Nếu ....
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
... ば
Nếu
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N4
Đồng thời
... ば ...
Cứ, hễ
N4
Đánh giá
…ば ...
Thì..... có
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N5
Tương phản
が
Nhưng
N4
Đề nghị
…. ば ....
Nếu ... thì xin ...