Kết quả tra cứu ngữ pháp của げきをとばす
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N2
Cương vị, quan điểm
... とすれば
Nhìn từ góc độ...
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
とき
Khi...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
…とすれば
Nếu như... (Điều kiện xác định)