檄を飛ばす
げきをとばす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Ra tuyên ngôn; kêu gọi

Bảng chia động từ của 檄を飛ばす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 檄を飛ばす/げきをとばすす |
Quá khứ (た) | 檄を飛ばした |
Phủ định (未然) | 檄を飛ばさない |
Lịch sự (丁寧) | 檄を飛ばします |
te (て) | 檄を飛ばして |
Khả năng (可能) | 檄を飛ばせる |
Thụ động (受身) | 檄を飛ばされる |
Sai khiến (使役) | 檄を飛ばさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 檄を飛ばす |
Điều kiện (条件) | 檄を飛ばせば |
Mệnh lệnh (命令) | 檄を飛ばせ |
Ý chí (意向) | 檄を飛ばそう |
Cấm chỉ(禁止) | 檄を飛ばすな |
げきをとばす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu げきをとばす
檄を飛ばす
げきをとばす
ra tuyên ngôn
げきをとばす
sự kêu gọi
Các từ liên quan tới げきをとばす
期限を延ばす きげんをのばす
để mở rộng thời hạn
ve vãn.
sự ném mạnh, cái ném mạnh, cái phóng mạnh, sự lật nhào, sự lật đổ, (Ê, cốt) sự chuyên chở bằng xe; cuộc đi bằng xe, ném mạnh, phóng lao, lật nhào, lật đổ, cốt) chuyên chở bằng xe
投げ飛ばす なげとばす
ném ra ngoài (Sumo)
鳩を飛ばす はとをとばす
thả bồ câu.
とげ抜き とげぬき
cái nhíp nhổ lông
影を落とす かげをおとす
soi bóng, tạo bóng
tiếng chan chát, tiếng loảng xoảng, sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn, sự bất đồng, sự không điều hợp, va vào nhau chan chát, đập vào nhau chan chát, đụng, va mạnh; đụng nhau, va chạm, đụng chạm; mâu thuẫn, không điều hợp với nhau, rung cùng một lúc, (+ against, into, upon) xông vào nhau đánh