Kết quả tra cứu げきをとばす
Các từ liên quan tới げきをとばす
檄を飛ばす
げきをとばす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
◆ Ra tuyên ngôn; kêu gọi

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 檄を飛ばす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 檄を飛ばす/げきをとばすす |
Quá khứ (た) | 檄を飛ばした |
Phủ định (未然) | 檄を飛ばさない |
Lịch sự (丁寧) | 檄を飛ばします |
te (て) | 檄を飛ばして |
Khả năng (可能) | 檄を飛ばせる |
Thụ động (受身) | 檄を飛ばされる |
Sai khiến (使役) | 檄を飛ばさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 檄を飛ばす |
Điều kiện (条件) | 檄を飛ばせば |
Mệnh lệnh (命令) | 檄を飛ばせ |
Ý chí (意向) | 檄を飛ばそう |
Cấm chỉ(禁止) | 檄を飛ばすな |