Kết quả tra cứu ngữ pháp của さとうけいいち
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N2
Đánh giá
どちらかというと
Nhìn chung, có thể nói
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N3
Nguyên nhân, lý do
…というだけで
Chỉ vì ... mà, ... chỉ vì
N2
Khuyến cáo, cảnh cáo
...といけない
Nếu ... thì khốn
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N4
なさい
Hãy...