Kết quả tra cứu ngữ pháp của ちゅうごく.べとなむ
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N1
Quyết tâm, quyết định
~べく
~Để, với mục đích...
N1
~べくもない
~Làm sao có thể, không thể
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~なるべくなら
~Nếu có thể làm được, ~ Nếu có khả năng
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện