Kết quả tra cứu ngữ pháp của とっても母娘
N3
といっても
Dù nói là... nhưng...
N2
もっとも
Tuy nhiên
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
Phương tiện, phương pháp
でもって
Bằng ...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N2
にともなって
Cùng với/Vì... nên...
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N2
Bất biến
なんといっても
Dù thế nào thì ...
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N2
のももっともだ
Đương nhiên
N1
とあって
Do/Vì